Từ điển Việt Anh "chật Hẹp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chật hẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chật hẹp

chật hẹp
  • Narrow, cramped
    • ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp: to live cramped in a narrow room
    • khuôn khổ chật hẹp của một bài báo: the narrow space of a newspaper article
    • nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ: the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
  • Petty
    • tình cảm chật hẹp: petty feelings
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chật hẹp

nt. Như Chật chội.

Từ khóa » Chật Hẹp Tiếng Anh Là Gì