Từ điển Việt Anh "châu Chấu" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"châu chấu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
châu chấu
châu chấu- noun
- Grasshopper
- châu chấu đá xe (đá voi): a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
- Grasshopper
locust |
châu chấu
- dt. Bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân mập, nhảy giỏi, ăn hại cây xanh: nạn châu chấu hại lúa châu chấu đá xe (tng.).
nd. Loại côn trùng có cánh thường ở đồng cỏ, cũng gọi là cào cào. Nực cười châu chấu đá xe, tưởng rằng chấu ngã ai dè xe nghiêng (c.d).Từ khóa » Châu Chấu đá Xe Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DỊCH THÀNH NGỮ 'CHẤU CHẤU ĐÁ XE' SANG TIẾNG ANH
-
Top 10 Châu Chấu đá Xe Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Châu Chấu đá Xe In English
-
Throw A Straw Against The Wind - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Results For Châu Chấu đá Xe Translation From Vietnamese To English
-
Châu Chấu đá Xe Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Châu Chấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Châu Chấu đá Xe - Báo Công Thương
-
Từ Châu Chấu đá Xe Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt