Từ điển Việt Anh "chế độ ưu đãi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chế độ ưu đãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chế độ ưu đãi

preference
  • chế độ ưu đãi hoàng gia: imperial preference
  • chế độ ưu đãi (thuế quan) phổ biến, phổ cập
    generalized system of preferences
    chế độ ưu đãi phổ cập
    generalized system of preferences
    chế độ ưu đãi tối huệ quốc
    most favoured nation treatment
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chế độ ưu đãi Trong Tiếng Anh