Từ điển Việt Anh "chỉ Số Rủi Ro" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chỉ số rủi ro" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chỉ số rủi ro

Lĩnh vực: toán & tin
risk index
risk index
  • chỉ số rủi ro môi trường xí nghiệp: business environment risk index
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chỉ số rủi ro

    Là tiêu chí thông tin mang giá trị cụ thể mà việc kết hợp các chỉ số này theo một công thức nhất định sẽ có tác dụng như một công cụ lựa chọn và xác định các nguy cơ tiềm ẩn đối với việc không tuân thủ pháp luật hải quan.

    Nguồn: 52/2007/QĐ-BTC

    Từ khóa » Hệ Số Rủi Ro Tiếng Anh Là Gì