Từ điển Việt Anh "hệ Số Rủi Ro" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hệ số rủi ro" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hệ số rủi ro
risk coefficient |
Từ khóa » Hệ Số Rủi Ro Tiếng Anh Là Gì
-
"hệ Số Rủi Ro" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chỉ Số Rủi Ro" - Là Gì?
-
Rủi Ro Beta (Beta Risk) Là Gì? Rủi Ro Beta So Và Hệ Số Beta
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Chứng Khoán Cần Phải Nắm Vững - AMA
-
Coefficient Of Variation Là Gì? Vai Trò Và ưu, Nhược điểm - CareerLink
-
Hệ Số CAR Là Gì? Công Thức Tính Hệ Số CAR
-
Hệ Số An Toàn Vốn (CAR - Capital Adequacy Ratio) Là Gì?
-
Risk-Weighted Assets Là Gì? Tài Sản Của Ngân Hàng (RWA)?
-
Rủi Ro Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
-
[HOT] Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Chứng Khoán 2022 Không Thể Bỏ Qua!
-
CHỈ SỐ RỦI RO KHÍ HẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
1. Tỷ Số Thanh Toán Hiện Hành (Current Ratio) - VCBS
-
Thông Tư 11/2021/TT-NHNN Về Phân Loại Tài Sản, Sử Dụng Dự Phòng ...