Từ điển Việt Anh "chó Biển" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chó biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chó biển
chó biển- Seal, sea-dog
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chó biển
(Phocidae; tk. hải cẩu), họ thú biển, bộ Chân vịt (Pinnipedia), không có khe tai, cả hai cặp chân biến thành vây chèo. Chân sau hướng về phía sau để di chuyển trong nước, khi ở trên đất liền không chống đỡ nổi trọng lượng cơ thể. Gồm 12 chi với 19 loài. Phân bố rộng, đặc biệt tập trung thành đàn lớn trong vùng cận cực. Đa số các loài đều có bãi cư trú trên băng hoặc đảo trong mùa sinh sản và thay lông. Đối tượng khai thác có giá trị, lấy thịt và da lông.
Từ khóa » Chó Biển Tiếng Anh Là Gì
-
CHÓ BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chó Biển«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chó Biển In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHÓ BIỂN - Translation In English
-
Chó Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chó Biển Bằng Tiếng Anh
-
"chó Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Chó Biển Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chó Biển Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hải Cẩu (chó Biển) - Seal - Facebook
-
Chó Biển Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
CHÓ BIỂN, SƯ TỬ BIỂN, VOI BIỂN, NGỰA BIỂN, BÁO BIỂN