Từ điển Việt Anh "chọc Dò" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chọc dò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chọc dò

Lĩnh vực: y học
exploratomy puncture
chọc dò màng ối qua bụng
amniocentesis
chọc dò ngực
thoracentesis
chọc dò ngực
thoracocentesis
chọc dò ruột non
enteroclysia
chọc dò thai nhi
fetoscopy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chọc Dò Tiếng Anh Là Gì