Từ điển Việt Anh "chống Bán Phá Giá" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chống bán phá giá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chống bán phá giá

antidumping
  • thuế chống bán phá giá: antidumping duty
  • luật chống bán phá giá
    anti-dumping law
    pháp lệnh chống bán phá giá
    anti act
    thuế chống bán phá giá
    countervailing duty
    thuế chống bán phá giá
    dumping duty
    trợ cấp chống bán phá giá
    countervailing subsidy
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chống bán phá giá

    hoạt động của chính phủ nhằm bảo hộ các ngành kinh doanh của nước mình chống lại sự cạnh tranh không chính đáng của nước ngoài. Thường là bằng các biện pháp đơn phương: đề ra những mức thuế quan cao đánh vào hàng nhập khẩu, giảm hay ngừng nhập khẩu những mặt hàng bán với giá thấp hơn giá sản xuất trong nước; hoặc thoả thuận với chính phủ nước hữu quan để hạn chế số lượng hàng hoá xuất khẩu hay đề ra mức thuế xuất khẩu đối với những mặt hàng đó.

    Từ khóa » Chống Phá Giá Tiếng Anh Là Gì