Từ điển Việt Anh "chống Trượt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chống trượt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chống trượt

antiskid
  • hệ chống trượt điện tử: electronic antiskid system
  • anti-slipping
    skid proof
  • chống trượt (trên mặt đường): skid proof
  • skid-resistant
    bê tông chống trượt
    non-skid concrete
    bệ chống trượt
    skid
    biện pháp chống trượt lở
    landslide control measures
    chống trượt bánh xe
    wheel skid prevention
    chống trượt bánh xe
    wheel slip prevention
    đế chống trượt (giày an toàn)
    slip-resistant sole
    hệ chống trượt điện tử
    electronic antilocking device
    hệ số ổn định chống trượt của móng
    foundation stability factor against sliding
    hệ thống chống trượt bánh xe
    wheel slide prevention system
    hệ thống chống trượt bánh xe
    wheel slip system
    hệ thống chống trượt điện tử
    electronic slide control
    hệ thống chống trượt điện tử
    electronic spin control
    hệ thống phanh chống trượt
    anti-skid braking system (AS-BS)
    hệ thống phanh chống trượt
    anti-skid breaking system
    lốp chống trượt
    studless tire
    lực cản chống trượt
    sliding resistance
    lực cản chống trượt
    slip resistance
    máy rải cát chống trượt (do ván băng trên đường)
    sand spreader for highway ice control
    mặt chống trượt
    no-skid surface
    mặt đường chống trượt
    no-skid road
    mômen chống trượt
    moment of stability
    sàn chống trượt
    non-skid floor
    sàn chống trượt
    non-slip floor
    sức chống trượt
    skid resistance
    sức chống trượt
    slide resistance
    sức chống trượt
    sliding resistance
    sức chống trượt
    slip resistance
    sức chống trượt bánh xe
    resistance to skidding
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chống Trơn Trượt Tiếng Anh Là Gì