Từ điển Việt Anh "đá Sỏi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đá sỏi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đá sỏi

gravel stone
pebble stone
stone, pebble
đá sỏi kết
pudding rock
đá sỏi thâm nhập nhựa
racking course
đá sỏi vụn
flinty crush rock
đường đá sỏi
granular-type road
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đá Sỏi Trong Tiếng Anh Là Gì