Từ điển Việt Anh "đá Xây Dựng" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đá xây dựng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đá xây dựng
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
| Lĩnh vực: xây dựng |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đá xây dựng
Là các loại đá tự nhiên có nguồn gốc macma, trầm tích và biến chất thuộc danh mục khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường được đập, nghiền và phân loại theo kích thước dùng trong xây dựng để đổ bê tông, xây tường, làm đường giao thông.
Nguồn: 18/2009/TT-BXD
Từ khóa » Từ đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
"đá Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐÁ XÂY DỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
đá để Xây Dựng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì?
-
Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về ... - Là Ánh Glass
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về đất đá Xây Dựng
-
Từ điển Chuyên Ngành Vật Liệu - Giá Xây Dựng
-
đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp Mới Nhất Năm 2022 | Bác-sĩ.vn
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Cùng Các Từ Vựng Cần Biết