Từ điển Việt Anh "đầm ấm" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đầm ấm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đầm ấm
đầm ấm- adj
- happy; sweet
đầm ấm
- tt. Có không khí êm ái như trong một gia đình hoà thuận: Trong một không khí đầm ấm và cảm động (VNgGiáp).
nt. Êm ấm, ấm cúng. Khúc đâu đầm ấm dương hòa (Ng. Du).Từ khóa » đầm ấm Tiếng Anh Là Gi
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đầm ấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'đầm ấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "đầm ấm"
-
Từ điển Tiếng Việt "đầm ấm" - Là Gì?
-
Tra Từ đầm ấm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ đầm ấm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đầm ấm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt