Từ điển Việt Anh "dầm Góc Chìa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dầm góc chìa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầm góc chìa

Lĩnh vực: xây dựng
angle bracket
Giải thích VN: 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.
Giải thích EN: 1. a bracket in an angle or corner of a molded cornice.a bracket in an angle or corner of a molded cornice.?2. a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects.a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dầm Chìa