Từ điển Việt Anh "dành Dụm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dành dụm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dành dụm

dành dụm
  • Save every bit of (money)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dành dụm

nđg. Để dành một khi một ít. Dành dụm một ít tiền.

Từ khóa » Dành Dụm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì