Từ điển Việt Anh "đầu đinh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đầu đinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đầu đinh
nail head |
nail heat |
point (end) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu đinh
nd. Mụt sưng nhỏ do nhiễm trùng ở lỗ chân lông.Từ khóa » đầu đinh Tiếng Anh Là Gì
-
Tóc đầu đinh Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tóc Đầu Đinh Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Tóc đầu đinh Tiếng Anh Là Gì ? Thế Nào Gọi Là Tóc đầu đinh ?
-
Tóc đầu đinh Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Tóc đầu đinh Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - Leerit
-
Meaning Of 'đầu đinh' In Vietnamese - English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiểu Tóc Phổ Biến Mới Nhất Hiện Nay
-
đầu đinh In English - Glosbe Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc Phổ Biến - Dịch Thuật Tân Á
-
TRÊN ĐẦU ĐINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nắm Bắt Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiểu Tóc Mới Nhất Hiện Nay