Từ điển Việt Anh "dầu Hỏa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dầu hỏa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dầu hỏa
dầu hỏa- noun
- kerosene, petro leum
astral oil |
burner oil |
burning oil |
illuminating oil |
kerosene |
kerosene oil |
kerosene or kerosine |
lamp oil |
ligroin (e) |
oil |
petroleum oil |
RP-1 (kerosene) |
|
|
|
|
|
|
|
dầu hỏa
- dt. Chất lỏng cất từ dầu mỏ, dùng để thắp sáng, chạy máy: mua mấy lít dầu hỏa.
nd. Chất lỏng lấy từ dầu mỏ, trong suốt có mùi hôi, dùng để làm chất đốt, đốt đèn. Cũng gọi Dầu lửa. Dầu hôi.Từ khóa » Dầu Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dầu Hỏa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DẦU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dầu Hỏa In English - Glosbe Dictionary
-
Dầu Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DẦU HỎA - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Dầu Hỏa Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
DẦU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DẦU HOẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dầu Hỏa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dầu Hoả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dầu Hoả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"dầu Hoả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dầu Hỏa Tiếng Anh Là Gì? Độc Tính Của Dầu Hỏa - Hello Sức Khỏe
-
Dầu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
-
Tại Sao Thế Giới Lại Sử Dụng đơn Vị "Thùng Dầu"? - Petrolimex
-
Dầu Mỏ Là Gì? Thành Phần Và Những ứng Dụng Nổi Bật - Monkey