Từ điển Việt Anh "dây Nóng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dây nóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dây nóng

hot wire
  • đồng hồ dây nóng: hot wire meter
  • kế điện dây nóng: hot wire relay
  • rơle dây nóng: relay, hot wire
  • dây nóng chảy
    fuse wire
    đường dây nóng
    hot line
    rơle dây nóng
    relay, magnetic
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dây nóng

    nd. Dây tải điện có điện áp, trái với dây nguội.

    Từ khóa » Dây Nóng Tiếng Anh Là Gì