Từ điển Việt Anh "đê Quai" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đê quai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đê quai
đê quai- Small dyke surrounding a big one
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đê quai
x. Đê.
nd. Đê đắp vòng, hai đầu đều nối với đê chính.Từ khóa » đê Quai Là Gì
-
Đê Quai Là Gì, Nghĩa Của Từ Đê Quai | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đê Quai - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đê Quai Nghĩa Là Gì?
-
Từ đê Quai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đê Quai" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt "đê Quai" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
'đê Quai' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đê Quai Là Gì? định Nghĩa
-
Nghiên Cứu Một Số Hình Thức Đê Quai Là Gì ? Đê Quai Nghĩa Là Gì
-
Nghiên Cứu Một Số Hình Thức đê Quai Lấn Biển, ứng Dụng Cho đê ...
-
đê Quai Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đê Quai/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
đê Quai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đê Quai Kênh Thuỷ Lợi Nghìn Tỉ Vỡ, Nhấn Chìm Ruộng Dân - Vietnamnet
-
"đê Quai (quây Hố Móng Thi Công)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] THI CÔNG CÁC CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI - Hội đập Lớn