Từ điển Việt Anh "đèn Xì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đèn xì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đèn xì

đèn xì
  • noun
    • blowlamp
blast burner
blow pipe burner
blowlamp
burner
  • đèn xì Bunsen: Bunsen burner
  • đèn xì làm hóa hơi: vaporizing burner
  • lưới (lửa) của đèn xì: burner flame cone
  • mỏ đèn xì: burner
  • burner (lamp)
    excess gas burner
    torch
  • dầu đèn xì: torch oil
  • đèn xì cắt: cutting torch
  • đèn xì cắt: flame-cutting torch
  • đèn xì cho hàn MIG-MAG: torch for MIG-MAG welding
  • đèn xì oxy-axetylen: oyx-acetylen torch
  • đèn xì oxy-hyđro: oxyhydrogen torch
  • đèn xì oxyaxetylen: acetylene-oxygen torch
  • mỏ đèn xì: torch head
  • mỏ đèn xì: torch
  • welding blowpipe
    welding burner
    welding torch
    đèn xì cắt
    flame cutter
    mỏ đèn xì
    blowpipe
    mỏ đèn xì oxyaxetylen
    oxyacetylene blowpipe
    sự cắt bằng đèn xì
    flame cut
    torch
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đèn xì

    x. Đèn axetilen.

    - dt. Dụng cụ dùng để hàn hoặc cắt kim loại, có chứa hỗn hợp khí cháy, đốt thành ngọn lửa có độ nóng rất caọ

    nd. Ngọn lửa có độ nóng rất cao, dùng để hàn hay cắt kim loại.

    Từ khóa » đèn Xì Tiếng Anh Là Gì