Từ điển Việt Anh "đồ án" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đồ án" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồ án

đồ án
  • Plan, desig
    • Đồ án trang trí hàng mỹ nghệ: Designs for decorating handicrafts products
design
  • catalô đồ án thiết kế: catalogue of design documentation
  • đồ án nhà: building design
  • sự sửa đồ án: correction of design
  • device
    draft
  • đồ án Internet: Internet Draft (ID)
  • đồ án lý thuyết: theoretical draft
  • plan
  • đồ án chính thức của công trình: plan of the finished structure
  • đồ án thi công: construction plan
  • đồ án xây dựng: construction plan
  • plot
  • dựng đồ án: plot
  • project
  • đồ án (thiết kế): project
  • đồ án cải thiện đất: land development project
  • đồ án kiến trúc: architectural project
  • đồ án nhiều mục đích: multiple purpose project
  • đồ án quy mô lớn: large scale project
  • đồ án thi công: construction project
  • đồ án tốt nghiệp: final year project
  • kỹ sư trưởng đồ án: chief engineer of project
  • quy mô đồ án xây dựng: scope of construction project
  • sự bảo vệ đồ án thiết kế: defence of the proposed project scheme
  • tác giả đồ án: project author
  • scheme
  • đồ án (thiết kế): scheme
  • đồ án quy hoạch thủy lợi: water power scheme
  • đồ án thủy lợi: water scheme
  • sự bảo vệ đồ án thiết kế: defence of the proposed project scheme
  • cao độ đồ án
    finished grade
    đồ án sơ bộ
    predesign
    đồ án thiết kế
    planning
    đồ án thử nghiệm Apollo-Soyuz
    apollo-Soiuz test project-ASTP
    vẽ đồ án
    drafting
    plan
    phí thiết kế đồ án
    design fees
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đồ án

    hd. Bản vẽ một công trình trong xây dựng, trong kỹ thuật. Đồ án thiết kế.

    Từ khóa » đồ án Tiếng Anh Là Gì