Từ điển Việt Anh "độ đậm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ đậm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ đậm

color
color tone
sat
strength
  • độ đậm của nước thải: strength of sewage
  • thickness
  • độ đậm đặc: thickness
  • tone
    weight
    Giải thích VN: Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.
  • độ đậm của chữ: type weight
  • độ đậm nhạt: weight
  • độ đậm nhạt của nét chữ: weight of type
  • độ đậm nhạt của nét chữ: weight of face
  • độ đậm nhạt kiểu chữ: weight of type
  • độ đậm nhạt kiểu chữ: weight of face
  • độ đậm (màu sắc)
    consistence
    độ đậm đặc
    concentration
    độ đậm đặc
    consistence
    độ đậm đặc Baumé
    Baume density
    độ đậm đặc Baumé
    Baum? density
    độ đậm màu
    depth of shade
    độ đậm nhạt của mực
    grade of ink
    họ độ đậm nhạt của chữ
    family of weights
    máy đo độ đậm đặc
    densitometer
    mức độ đậm nhạt
    gray scale
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ đạm Tiếng Anh Là Gì