Từ điển Việt Anh "độ đậm Nhạt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ đậm nhạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ đậm nhạt

weight
  • độ đậm nhạt của nét chữ: weight of face
  • độ đậm nhạt của nét chữ: weight of type
  • độ đậm nhạt kiểu chữ: weight of face
  • độ đậm nhạt kiểu chữ: weight of type
  • độ đậm nhạt của mực
    grade of ink
    họ độ đậm nhạt của chữ
    family of weights
    mức độ đậm nhạt
    gray scale
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ đạm Tiếng Anh Là Gì