Từ điển Việt Anh "đỗ đạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đỗ đạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đỗ đạt
đỗ đạt- Pass examinations, graduate (nói khái quát)
- Học nhưng không mong đỗ đạt gì: To study without any hope of passing examinations
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đỗ đạt
nđg. Thi đỗ. Ngày xưa đi học chỉ cốt đỗ đạt để làm quan.Từ khóa » đỗ đạt Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỖ ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đỗ đạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - đỗ đạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỖ ĐẠT - Translation In English
-
đỗ đạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đỗ đạt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Đỗ đạt Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm - FindZon
-
Từ điển Tiếng Việt "đỗ đạt" - Là Gì? - Vtudien
-
đỗ đạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ đỗ đạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đỗ đạt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Successfulness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đỗ Một Kỳ Thi Đậu Tiếng Anh Là Gì ? Thi Đỗ In English