Từ điển Việt Anh "đo đếm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đo đếm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đo đếm

Lĩnh vực: xây dựng
measurement
dụng cụ đo đếm
counting instrument
hệ thống đo đếm từ xa
remote measuring system
khí cụ đo đếm
counting instrument
sai số đo đếm
metering error
sự đo đếm dòng chảy
flow counting
sự đo đếm lưu lượng
volume counting
sự đo đếm ở đường nối
slip road census
sự đo đếm ở đường nối
slip road count
sự đo đếm ở đường nối
slip road metering
sự đo đếm thể tích
volume counting
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đo đếm Tiếng Anh Là Gì