Từ điển Việt Anh "đo Góc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đo góc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đo góc

Lĩnh vực: xây dựng
angular measurement
  • độ chính xác đo góc: accuracy of angular measurement
  • sự đo góc: angular measurement
  • cỡ đo góc vuông
    square caliper
    cữ hàm đo góc
    angle dog clamp calipers
    độ đo góc
    angular measure
    độ đo góc
    measure of angle
    dụng cụ đo góc
    angle gauge
    dụng cụ đo góc
    bevel
    dụng cụ đo góc
    protractor
    dụng cụ đo góc tổn hao
    loss angle measuring device
    dụng cụ đo góc tổn hao
    tan delta measuring instrument
    dung cụ đo góc
    aiming circle
    hệ đo góc (độ-phút-giây)
    sexagesimal measure of angles
    hệ đo góc 60
    sexagesimal measure of angles
    kính đo góc
    quadrant
    lưới đo góc
    angle measuring grid
    máy đo góc
    angle meter
    máy đo góc
    angular instrument
    máy đo góc
    angulator
    máy đo góc
    electronic phase-angle meter
    máy đo góc
    goniometer
    máy đo góc
    inclinometer
    máy đo góc
    octant
    máy đo góc
    pantometer
    máy đo góc
    protractor
    máy đo góc
    X-ray goniometer
    máy đo góc ảnh
    photogoniometer
    mặt số đo góc
    angle scale
    phép đo góc
    angle detection
    phép đo góc
    goniometry
    phép đo góc bằng
    horizontal angulation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Góc Trong Tiếng Anh