Từ điển Việt Anh "dốc Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dốc nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dốc nước

chute
  • đập tràn dốc nước: chute spillway
  • incilled drop
    ramp
    water slope
    dốc nước dạng bậc
    cascade drop
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dốc Nước