dốc nước. chute. đập tràn dốc nước: chute spillway. incilled drop. ramp. water slope. dốc nước dạng bậc. cascade drop. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "dốc nước" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Our Corn Gluten Feed is made from corn steepwater+ maize peel mixed this way called spraying spray maize peel with corn steepwater then Dry it and make the ...
Xem chi tiết »
When I reach the summit of a steep mountain in the middle of nowhere, I feel young, invincible, eternal. ted2019. Ven theo bờ là những dốc đá, và ở phía bắc là ...
Xem chi tiết »
Rooftops were sufficiently sloped to direct rainwater into these cisterns. jw2019. Chúng là những dốc đứng, hầu như không có dòng nước nào chảy đến ...
Xem chi tiết »
Dốc trong tiếng anh thường được viết là Slope. Dốc được định nghĩa là một đoạn đường nối hai khu vực hay hai vùng có độ cao khác nhau, thông thường dốc sẽ nằm ...
Xem chi tiết »
It would coast downhill, but it had to be pushed uphill. 4. Gánh nước lên dốc. Carry the water up the slope. 5. Dốc hết sức mình! Hold ...
Xem chi tiết »
The receiver would be responsible for disbursing cash held by the estate to persons or entities filing claims with the receiver. more_vert. Bị thiếu: nước | Phải bao gồm: nước
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2022 · Kỹ thuật bình thường. cầu nâng 2-post ramp/4-post rampcầu nâng 2 trụ/4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon rampdốc thoải ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · Kỹ thuật chung. cầu nâng 2-post ramp/4-post rampcầu nâng 2 trụ/4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xuống dốc. to go down the slope; to go downhill; to slope down. xem thất cơ lỡ vận. xuống dốc đến nỗi phải đi ăn xin to be reduced to ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · Kỹ thuật chung. cầu nâng 2-post ramp/4-post rampcầu nâng 2 trụ/4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon rampdốc thoải ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ steeper tiếng Anh ... =steep hill+ đồi dốc ... chỗ dốc, sườn dốc- sự ngâm (vào nước)=to put something in steep+ ngâm vật gì- nước ngâm* ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dốc Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dốc nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu