Dốc Có Nước Chảy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dốc có nước chảy" thành Tiếng Anh
watershed là bản dịch của "dốc có nước chảy" thành Tiếng Anh.
dốc có nước chảy + Thêm bản dịch Thêm dốc có nước chảyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
watershed
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dốc có nước chảy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dốc có nước chảy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dốc Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "dốc Nước" - Là Gì?
-
"dốc Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NƯỚC DỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dốc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"Dốc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Dốc Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "dốc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "sự Lao Dốc" Trong Tiếng Anh
-
Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
Xuống Dốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì
-
Steeper Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt