Steeper Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ steeper tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | steeper (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ steeperBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
steeper tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ steeper trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ steeper tiếng Anh nghĩa là gì.
steeper /'sti:pl/* danh từ- thùng (để) ngâmsteep /sti:p/* tính từ- dốc=steep hill+ đồi dốc- (thông tục) quá quắt, không biết đều=steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt- ngoa, phóng đại, không thể tin được=steep story+ câu chuyện không thể tin được* danh từ- dốc, chỗ dốc, sườn dốc- sự ngâm (vào nước)=to put something in steep+ ngâm vật gì- nước ngâm* ngoại động từ- ngâm vào nước=to steep in+ thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài=steeped in slumber+ ngủ mê mệt=steeped in misery+ nghèo rớt mồng tơi* nội động từ- bị ngâm
Thuật ngữ liên quan tới steeper
- more tiếng Anh là gì?
- resent tiếng Anh là gì?
- horological tiếng Anh là gì?
- smooth-seeded tiếng Anh là gì?
- stream-flow tiếng Anh là gì?
- infiltrated tiếng Anh là gì?
- casting-net tiếng Anh là gì?
- breeziness tiếng Anh là gì?
- dissimilation tiếng Anh là gì?
- apocalyptic tiếng Anh là gì?
- trues tiếng Anh là gì?
- outré tiếng Anh là gì?
- antibrachial tiếng Anh là gì?
- whole tiếng Anh là gì?
- accessorial tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của steeper trong tiếng Anh
steeper có nghĩa là: steeper /'sti:pl/* danh từ- thùng (để) ngâmsteep /sti:p/* tính từ- dốc=steep hill+ đồi dốc- (thông tục) quá quắt, không biết đều=steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt- ngoa, phóng đại, không thể tin được=steep story+ câu chuyện không thể tin được* danh từ- dốc, chỗ dốc, sườn dốc- sự ngâm (vào nước)=to put something in steep+ ngâm vật gì- nước ngâm* ngoại động từ- ngâm vào nước=to steep in+ thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài=steeped in slumber+ ngủ mê mệt=steeped in misery+ nghèo rớt mồng tơi* nội động từ- bị ngâm
Đây là cách dùng steeper tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ steeper tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
steeper /'sti:pl/* danh từ- thùng (để) ngâmsteep /sti:p/* tính từ- dốc=steep hill+ đồi dốc- (thông tục) quá quắt tiếng Anh là gì? không biết đều=steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt- ngoa tiếng Anh là gì? phóng đại tiếng Anh là gì? không thể tin được=steep story+ câu chuyện không thể tin được* danh từ- dốc tiếng Anh là gì? chỗ dốc tiếng Anh là gì? sườn dốc- sự ngâm (vào nước)=to put something in steep+ ngâm vật gì- nước ngâm* ngoại động từ- ngâm vào nước=to steep in+ thấm tiếng Anh là gì? ngấm vào tiếng Anh là gì? mê mải tiếng Anh là gì? miệt mài=steeped in slumber+ ngủ mê mệt=steeped in misery+ nghèo rớt mồng tơi* nội động từ- bị ngâm
Từ khóa » Dốc Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "dốc Nước" - Là Gì?
-
"dốc Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NƯỚC DỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dốc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Dốc Có Nước Chảy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Dốc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Dốc Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "dốc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "sự Lao Dốc" Trong Tiếng Anh
-
Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
Xuống Dốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì
steeper (phát âm có thể chưa chuẩn)