Từ điển Việt Anh "đồng Cỏ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
đồng cỏ
acre |
feeding |
grassland |
grazing |
grazing land |
meadow |
pasture |
prairie |
steppe |
|
|
feed |
run |
đồng cỏ
đất có cỏ mọc, có thể cắt cho súc vật ăn hoặc dùng để chăn thả. ĐC tự nhiên ở nhiệt đới bao gồm tất cả các khoảng đất trống có cỏ mọc ngoài đất canh tác và các khu rừng đã khép tán. ĐC chưa cải tạo được tính vào đất có khả năng nông nghiệp. ĐC đã cải tạo và ĐC nhân tạo được trồng cỏ để chăn nuôi được tính vào đất nông nghiệp. Ở Việt Nam, có các kiểu: ĐC vùng đồi núi (trên nương rẫy hoang, thường bị đốt cỏ hay không có cây bụi) và các kiểu thảm cỏ đầm lầy; ĐC ngập nước. ĐC trồng hay được cải tạo đã có một hỗn hợp các loài cỏ hoà thảo và cỏ họ Đậu thích hợp cho từng vùng sinh thái là hướng phát triển để tạo cơ sở vững chắc cho chăn nuôi, kết hợp với trồng trọt và lâm nghiệp để cải thiện môi trường sinh thái.
nd. Vùng đất rộng có các loại cỏ để nuôi súc vật.Từ khóa » đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đồng Cỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đồng Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỒNG CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đồng Cỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cánh đồng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Đồng Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - MarvelVietnam
-
Đồng Cỏ Là Gì? Tìm Hiểu Về Đồng Cỏ Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Pasture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đồng Cỏ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số