Từ điển Việt Anh "đồng Cỏ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đồng cỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng cỏ

acre
feeding
grassland
grazing
grazing land
meadow
  • quặng đồng cỏ: meadow ore
  • pasture
    prairie
  • đất mặn đồng cỏ: prairie saline soil
  • steppe
    đồng cỏ chăn thả
    pasturage
    một loại thuốc lấy từ nghệ đồng cỏ
    colchicine
    feed
    run
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đồng cỏ

    đất có cỏ mọc, có thể cắt cho súc vật ăn hoặc dùng để chăn thả. ĐC tự nhiên ở nhiệt đới bao gồm tất cả các khoảng đất trống có cỏ mọc ngoài đất canh tác và các khu rừng đã khép tán. ĐC chưa cải tạo được tính vào đất có khả năng nông nghiệp. ĐC đã cải tạo và ĐC nhân tạo được trồng cỏ để chăn nuôi được tính vào đất nông nghiệp. Ở Việt Nam, có các kiểu: ĐC vùng đồi núi (trên nương rẫy hoang, thường bị đốt cỏ hay không có cây bụi) và các kiểu thảm cỏ đầm lầy; ĐC ngập nước. ĐC trồng hay được cải tạo đã có một hỗn hợp các loài cỏ hoà thảo và cỏ họ Đậu thích hợp cho từng vùng sinh thái là hướng phát triển để tạo cơ sở vững chắc cho chăn nuôi, kết hợp với trồng trọt và lâm nghiệp để cải thiện môi trường sinh thái.

    nd. Vùng đất rộng có các loại cỏ để nuôi súc vật.

    Từ khóa » đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì