Ý Nghĩa Của Pasture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
pasture
Các từ thường được sử dụng cùng với pasture.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
acres of pastureThese have been levelled and contoured to provide 100 acres of pasture land and 40 acres of woodland. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 green pastureAll fires were human-made; poachers lit the vegetation wherever possible to improve hunting conditions (low grass, fresh green pasture for duikers). Từ Cambridge English Corpus hill pastureThe size of each holding will probably be from 40 to 50 acres of arable land with a suitable area of hill pasture. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với pastureTừ khóa » đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đồng Cỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đồng Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỒNG CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đồng Cỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cánh đồng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Đồng Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - MarvelVietnam
-
Từ điển Việt Anh "đồng Cỏ" - Là Gì?
-
Đồng Cỏ Là Gì? Tìm Hiểu Về Đồng Cỏ Là Gì?
-
đồng Cỏ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số