Ý Nghĩa Của Pasture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

pasture

Các từ thường được sử dụng cùng với pasture.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

acres of pastureThese have been levelled and contoured to provide 100 acres of pasture land and 40 acres of woodland. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 green pastureAll fires were human-made; poachers lit the vegetation wherever possible to improve hunting conditions (low grass, fresh green pasture for duikers). Từ Cambridge English Corpus hill pastureThe size of each holding will probably be from 40 to 50 acres of arable land with a suitable area of hill pasture. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với pasture

Từ khóa » đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì