Từ điển Việt Anh "dữ Liệu Rời Rạc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dữ liệu rời rạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dữ liệu rời rạc

Lĩnh vực: toán & tin
discrete data
Giải thích VN: Là các đối tượng địa lý có đường biên giới: biên giới điểm, đường và vùng.
  • quản lý dữ liệu rời rạc: Discrete Data Management (DDM)
  • hệ dữ liệu rời rạc
    sampled data system
    discrete data
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Các Dữ Liệu Rời Rạc Là Gì