Từ điển Việt Anh "dụng Cụ đo Thể Tích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dụng cụ đo thể tích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dụng cụ đo thể tích

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
volumetric apparatus
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
volumetric gauge
dụng cụ đo thể tích khô
volumetric dump-type meter
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dụng Cụ đo Thể Tích Là Gì