Từ điển Việt Anh "được đục Lỗ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"được đục lỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

được đục lỗ

perforated
  • băng được đục lỗ: perforated tape
  • được đục lỗ trên cuộn: perforated on the reel
  • được đục lỗ trước
    prepunched
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đục Lỗ Là Gì Trong Tiếng Anh