Từ điển Việt Anh "ế Chồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ế chồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ế chồng

ế chồng
  • (dành cho đàn bà) to be on the shelf
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » ế Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì