Từ điển Việt Anh "gặm Nhấm" - Là Gì?
gặm nhấm
gặm nhấm- rodent
gặm nhấm
(Rodentia), bộ động vật thuộc lớp Thú (Mammalia), với đặc trưng: đôi răng cửa phát triển liên tục suốt cả đời con vật; không có răng nanh, do đó giữa răng hàm và răng cửa có khoảng trống. Khối lượng cơ thể rất thay đổi, từ 5 - 7 g (chuột nhắt) đến 25 - 30 kg (nhím, thỏ). Phân bố khắp thế giới và có cơ thể thích ứng đặc biệt với điều kiện sống cụ thể từng nơi. Một số sống trên cây (sóc), leo trèo giỏi; số khác sống trong hang (nhím, thỏ); ở dưới nước (hải li) và nhiều loài chuột sống quanh nhà. GN hoạt động chính về ban đêm. Sinh sản rất nhanh. GN là bộ lớn nhất trong lớp Thú, gồm 1579 loài, 355 họ. Ở Việt Nam, đã thống kê được 64 loài, 23 chi. Một số loài GN có tác hại đối với đời sống con người: nhiều loài phá hại cây trồng như chuột (Rattus), nạn chuột khuy làm mùa màng thất thu; một số là vật chủ mang kí sinh trùng gây bệnh nguy hiểm như dịch hạch... (ở Việt Nam đã xác định chuột cống, chuột nhà, chuột nhắt là vật mang mầm bệnh). Một số loài GN đẹp có giá trị khoa học và thương phẩm như sóc bay đen lớn (Petaurista petaurista), sóc bay nhỏ (Belomys pearsoni), sóc bay đen trắng (Hylopetes alboniger), sóc bay bé (H. leppi, H. spadiceus) và các loài sóc cây (Callosciurus finlaysoni, Ratufa bicolor, Sundasciunis hippirus). Một số loài cung cấp thịt, da và lông như thỏ, nhím, hải li hoặc làm vật thí nghiệm như chuột bạch. Do có ý nghĩa về kinh tế, nên nhiều nơi chú ý gây nuôi các loài GN có lợi và tìm biện pháp hạn chế các loài có hại (chủ yếu diệt các loài chuột) nhất là vào mùa sinh sản (mùa xuân và thu).
- t. Nói loài động vật có vú, có răng cửa dài và sắc để gặm và khoét những vật cứng.
Từ khóa » Gặm Nhấm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GẶM NHẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Gặm Nhấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rodent, Rodents, To Nibble
-
Gặm Nhấm In English - Glosbe Dictionary
-
'gặm Nhấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gặm Nhấm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Gặm Nhắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỘNG VẬT GẶM NHẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LOÀI GẶM NHẤM LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Rodent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Loài Gặm Nhấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bộ Gặm Nhấm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gặm Nhấm' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Gặm Nhấm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...