Từ điển Việt Anh "gạt Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gạt nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gạt nước

Lĩnh vực: xây dựng
window washer switch
  • nút bật, gạt nước: window washer switch
  • bản gạt nước
    wiper blade
    cần gạt nước
    windscreen wiper
    cần gạt nước
    windshield cleaner
    cần gạt nước
    wiper
    cần gạt nước
    wiper arm
    cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)
    windshield cleaner
    cây gạt nước
    windshield cleaner
    gạt nước ẩn hoàn toàn
    fully concealed wipers
    gạt nước bán kín
    semi-concealed wipers
    gạt nước chạy gián đoạn
    intermittent wipers
    gạt nước chứa nước rửa kính
    windshield wiper with washer
    gạt nước kín
    concealed wipers
    gạt nước kính xe
    windshield wipers
    gạt nước tự động
    automatic wipers
    lá gạt nước
    wiper blade
    phần nối gạt nước
    wiper link
    thanh gạt nước (ở kính chắn trước)
    windscreen wiper
    thanh gạt nước (ở kính chắn trước)
    windshield wiper
    thanh nối cần gạt nước
    wiper arm
    trục gạt nước
    wiper shaft
    vị trí dừng của cần gạt nước
    hidden or hide away wiper
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hệ Thống Gạt Nước Tiếng Anh Là Gì