Từ điển Việt Anh "ghế Trẻ Em" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ghế trẻ em" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ghế trẻ em

child restraint system
child seat
Giải thích VN: Là một ghế phụ có thể di chuyển được để giữ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
infant seat
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ghế Trẻ Con Tiếng Anh Là Gì