Từ điển Việt Anh "gieo Hạt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gieo hạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gieo hạt

Lĩnh vực: xây dựng
seeding
  • máy gieo hạt: seeding machine
  • thời gian gieo hạt
    sowing time
    sow
    gieo hạt trên tấm
    plate
    khu gieo hạt
    break section
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Từ Gieo Hạt