TỪ GIEO HẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TỪ GIEO HẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từfromsincewordmagneticwordsgieo hạtseedseedingsowing seedsthe seedingseeded
Ví dụ về việc sử dụng Từ gieo hạt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gieodanh từgieosowplantseedgieođộng từthrowhạtdanh từparticlegraincountyhạttính từgranularparticulate từ ngữtừ ngữ choTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ gieo hạt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Gieo Hạt
-
GIEO HẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hướng Dẫn Quy Trình Gieo Hạt Giống Cây Trồng - Đức Phát
-
Đặt Câu Với Từ "gieo Hạt"
-
Đặt Câu Với Từ "gieo Hạt"
-
Gieo Hạt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gieo Hạt Từ Tâm - Sỹ Luân - Zing MP3
-
Gieo Hạt Từ Bi - Làng Mai
-
Quy Luật Gieo Hạt Là Gì? - DCI Việt Nam
-
Gieo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "gieo Hạt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "gieo Hạt" - Là Gì?
-
Gieo Hạt Từ Bi - Phan Thanh Ft Hữu Thọ - YouTube
-
GIEO HẠT TỪ TÂM | Giọng Ca Nhí Hát Nhạc Phật Tú Anh - YouTube