Từ điển Việt Anh "gợn Sóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gợn sóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gợn sóng

corrugated
  • bộ bù ống gợn sóng: corrugated tube compensator
  • mặt gợn sóng: corrugated surface
  • ống có vỏ gợn sóng: corrugated pipe
  • ống thép vỏ gợn sóng: corrugated steel pipe
  • sắt gợn sóng: corrugated iron
  • thủy tinh gợn sóng: corrugated glass
  • corrugation
  • bề mặt gợn sóng: surface corrugation
  • sự gợn sóng: corrugation
  • ripple
    Giải thích VN: Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc rẽ hoặc diode zener. Được đo theo phần trăm của dòng điện trung bình.
  • bộ lọc gợn sóng: ripple filter
  • điện áp gợn sóng: ripple voltage
  • điện thế gợn sóng: ripple voltage
  • độ gợn sóng: ripple
  • dòng điện gợn sóng: current ripple
  • gợn sóng âm: ripple
  • gợn sóng dòng điện: current ripple
  • gợn sóng momen quay: torque ripple
  • hệ số gợn sóng: ripple factor
  • hình gợn sóng: ripple
  • sự suy giảm gợn sóng: ripple attenuation
  • tần số gợn sóng: ripple frequency
  • thế hiệu gợn sóng: ripple voltage
  • thiết bị đo độ gợn sóng: ripple measuring equipment
  • tín hiệu gợn sóng: ripple
  • tỷ lệ gợn sóng: ripple ratio
  • undulant
    undulate
    undulating
  • bề mặt gợn sóng: undulating surface
  • nếp lồi gợn sóng: undulating anticline
  • sự gợn sóng: undulating
  • undulation
  • sự gợn sóng: undulation
  • wave
    wavy
  • đường đỏ gợn sóng: wavy red
  • wrinkle
    cách quấn gợn sóng
    series winding
    công cụ tạo gợn sóng
    crimping tool
    địa hình gợn sóng
    rolling topography
    độ gợn sóng
    waviness
    diềm gợn sóng
    ruffle
    gợn sóng (tôn)
    channelled
    gợn sóng âm
    hum
    gợn sóng momen quay
    cog
    không gợn sóng
    waveless
    kính mặt gợn sóng
    ribbed glass
    làm gợn sóng
    corrugate
    làm gợn sóng
    crimp
    làm gợn sóng
    roll
    lượn sóng, gợn sóng
    repand
    máy tạo gợn sóng
    corrugator
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gợn sóng

    - Nổi lên những làn sóng nhỏ.

    Từ khóa » Hình Gợn Sóng Tiếng Anh Là Gì