Undulating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ undulating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | undulating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ undulatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
undulating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undulating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undulating tiếng Anh nghĩa là gì.
undulating /'ʌndjuleitiɳ/* tính từ- gợn sóng, nhấp nhôundulate /'ʌndjuleit/* tính từ- gợn sóng, nhấp nhô* nội động từ- gợn sóng; dập dờn như sóngundulate- (vật lí) chuyển động sóng
Thuật ngữ liên quan tới undulating
- refine tiếng Anh là gì?
- unperformed tiếng Anh là gì?
- backpack tiếng Anh là gì?
- afflictive tiếng Anh là gì?
- anglo-norman tiếng Anh là gì?
- Ethernet tiếng Anh là gì?
- retroflex tiếng Anh là gì?
- omphalogenesis tiếng Anh là gì?
- raffinate tiếng Anh là gì?
- aspiration tiếng Anh là gì?
- telephoto lens tiếng Anh là gì?
- corrective maintenance tiếng Anh là gì?
- tubicolous tiếng Anh là gì?
- dissatisfactory tiếng Anh là gì?
- apologias tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của undulating trong tiếng Anh
undulating có nghĩa là: undulating /'ʌndjuleitiɳ/* tính từ- gợn sóng, nhấp nhôundulate /'ʌndjuleit/* tính từ- gợn sóng, nhấp nhô* nội động từ- gợn sóng; dập dờn như sóngundulate- (vật lí) chuyển động sóng
Đây là cách dùng undulating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undulating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
undulating /'ʌndjuleitiɳ/* tính từ- gợn sóng tiếng Anh là gì? nhấp nhôundulate /'ʌndjuleit/* tính từ- gợn sóng tiếng Anh là gì? nhấp nhô* nội động từ- gợn sóng tiếng Anh là gì? dập dờn như sóngundulate- (vật lí) chuyển động sóng
Từ khóa » Hình Gợn Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
Gợn Sóng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GỢN SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LƯỢN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gợn Sóng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
LƯỢN SÓNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "gợn Sóng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "địa Hình Gợn Sóng" - Là Gì?
-
Gợn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - Leerit
-
Ripple Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ý Nghĩa Của Ripple Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xóa Gợn Sóng, Gạch Chận Màu đỏ Dưới Các Dòng Văn Bản Trong Word