Từ điển Việt Anh "hăng Say" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hăng say" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hăng say
hăng say- Be engrossed in, be utterly dedicated to
- Hăng say nghiên cứu khoa học: To be engrossed in scientific research
- Hăng say công tác: To be utterly dedicated to one's work
hăng say
nt. Hăng hái và say mê. Lao động hăng say.Từ khóa » Hăng Say Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hăng Say Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hăng Say Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HĂNG SAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'hăng Say' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hăng Say: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hăng Say Dịch Là Gì
-
Hăng Say/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"hăng Say" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
"Say" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Làm Việc Hăng Say Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Spirited Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì? - Thế Giới Bếp Nhập Khẩu