Từ điển Việt Anh "hào Quang" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hào quang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hào quang

hào quang
  • noun
    • halo; nimbus
aureole
corona
halation
halo
  • hào quang thiên hà: galactic halo
  • chống hào quang
    antihalo
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    hào quang

    - dt. ánh sáng rực rỡ toả ra chung quanh: toả ánh hào quang.

    hd.1. Ánh sáng rực rỡ chiếu tỏa ra chung quanh. Vầng hào quang. 2. Tia sáng. Mắt đổ hào quang.

    Từ khóa » Hào Quang Phật Tiếng Anh Là Gì