Từ điển Việt Anh "hệ Thống Cống Rãnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hệ thống cống rãnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ thống cống rãnh

sewer network
sewerage
Giải thích VN: Các công trình xây dựng cần thiết để thu gom, xử lý, và loại bỏ rác thải, bao gồm hệ thống các đường cống, trạm bơm, khu xử lý.
Giải thích EN: The entire works required to collect, treat, and dispose of sewage, including the sewer system, pumping stations, and treatment plants.
  • hệ thống cống rãnh hỗn hợp: combined sewerage system
  • hệ thống cống rãnh kết hợp: combined sewerage system
  • hệ thống cống rãnh tách riêng: separate sewerage system
  • sewerage net
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hệ Thống Cống Rãnh Là Gì