Từ điển Việt Anh "khả Dụng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khả dụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khả dụng

available
  • dự trữ ngoại hối khả dụng: available reserves of foreign exchange
  • lợi nhuận khả dụng: available earnings
  • lợi nhuận khả dụng: available profit
  • lợi nhuận khả dụng (lợi nhuận sau khi trừ mọi chi phí): available earnings
  • lượng khả dụng: available quantity
  • số dư khả dụng: available balance
  • tài nguyên khả dụng: available resources
  • tài sản khả dụng: available asset
  • thời gian lao động khả dụng: available labour time
  • thu nhập khả dụng: available income
  • vốn khả dụng: available funds
  • vốn tiền tệ khả dụng: available money-capital
  • bất khả dụng
    unavailable
    không dùng được, bất khả dụng
    unavailable
    mức khả dụng
    last room availability
    niên hạn khả dụng đại khái
    probable life
    quỹ khả dụng
    expendable fund
    tài sản khả dụng ngắn hạn
    quick assets
    thu nhập khả dụng
    disposable income
    trái phiếu khả dụng
    usable bond
    vốn khả dụng
    disposable funds
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    khả dụng

    ht. Có thể dùng được. Vốn khả dụng.

    Từ khóa » Khả Dụng Tiếng Anh