usable. adjective. en capable of being used. en.wiktionary2016 · enabling. noun adjective verb. Giờ đây, tất nhiên, kĩ thuật khả dụng được dựa trên Internet,.
Xem chi tiết »
usable. adjective. en capable of being used. en.wiktionary2016 · enabling. noun adjective verb. Giờ đây, tất nhiên, kĩ thuật khả dụng được dựa trên Internet,.
Xem chi tiết »
Increasing commercialisation costs and low oral bioavailability of peptide drugs can impede the demand for peptides during the forecast market. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khả dụng. usable, serviceable, available. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "tính khả dụng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khả dụng' trong tiếng Anh. khả dụng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
liệu. More specifically these activities protect the usability reliability integrity and safety of your network and data.
Xem chi tiết »
while 72 per cent also agree that they have more disposable income than they did in their home country. ... họ có thu nhập khả dụng nhiều hơn so với khi làm việc ...
Xem chi tiết »
AVAL có nghĩa là gì? AVAL là viết tắt của Tính khả dụng. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
1. Disposable income nghĩa là gì? Trong Tiếng Anh, Disposable income có nghĩa là “ Thu nhập khả dụng”.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2020 · Số dư khả dụng trong tiếng Anh là Available Balance. Số dư khả dụng là số dư trong tài khoản thanh toán hoặc tài khoản tiền gửi không kì hạn mà ...
Xem chi tiết »
... dẫn cách sử dụng available power (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ... nghĩa là: available power- (Tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng.
Xem chi tiết »
Tab Bản dịch, đang hiển thị hai bộ chọn ngôn ngữ – Tiếng Anh và. Ghi chú: Bản dịch khả ... Hãy xem trang web Tính khả dụng của tính năng trên iOS và iPadOS.
Xem chi tiết »
Số dư khả dụng (Tiếng Anh: Available Balance) là thuật ngữ ngân hàng dùng để chỉ số dư trong tài khoản thanh toán hoặc tài khoản tiền gửi mà chủ tài khoản có ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh hóa biểu đồ dạng cây hiện chỉ khả dụng cho phần báo cáo Google Ads trong GA. 43. Tôi có 10 lối thoát khả dụng, 20 kịch bản khác nhau, hệ thống báo động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khả Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả dụng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu