Khả Dụng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khả dụng" thành Tiếng Anh
usable, enabling là các bản dịch hàng đầu của "khả dụng" thành Tiếng Anh.
khả dụng + Thêm bản dịch Thêm khả dụngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
usable
adjectivecapable of being used
en.wiktionary2016 -
enabling
noun adjective verbGiờ đây, tất nhiên, kĩ thuật khả dụng được dựa trên Internet,
Now of course, the enabling technologies are based on the Internet,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khả dụng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khả dụng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khả Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khả Dụng In English - Glosbe Dictionary
-
KHẢ DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khả Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tính Khả Dụng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khả Dụng" - Là Gì?
-
TÍNH KHẢ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHẢ DỤNG NHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
AVAL định Nghĩa: Tính Khả Dụng - Availability - Abbreviation Finder
-
Disposable Income Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
Số Dư Khả Dụng (Available Balance) Là Gì? - VietnamBiz
-
Available Power Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dịch Văn Bản, Lời Nói Và Cuộc Hội Thoại Trên IPhone - Apple Support
-
Số Dư Khả Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
'khả Dụng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt