KHẢ DỤNG NHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
KHẢ DỤNG NHIỀU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khả dụng nhiều
more disposable
khả dụng nhiều hơn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Availability Many in stock.Việt Nam đứng đầu trên thế giới với 72% nói rằng việc chuyển đến Việt Nam giúp họ tiết kiệm được nhiều hơn, trong khi 72% cũng đồng ý rằnghọ có thu nhập khả dụng nhiều hơn so với khi làm việc ở quê nhà.
Vietnam, accordingly, ranks in the first place in the world for savings with 72% saying moving to Vietnamhelped them save more, while 72% also agreed that they have more disposable income than they did in their home country.Việt Nam đứng đầu trên thế giới với gần ba phần tư( 72%) nói rằng việc chuyển đến Việt Nam giúp họ tiết kiệm được nhiều hơn,trong khi 72% cũng đồng ý rằng họ có thu nhập khả dụng nhiều hơn so với khi làm việc ở quê nhà.
Vietnam ranks first globally with nearly three quarters(72%) of respondents stating thatmoving to Vietnam helped them save more, while 72% also agreed that they now have more disposable income than they did in their home countries.Việt Nam đứng đầu trên thế giới với gần 3/ 4( 72%) nói rằng việc chuyển đến Việt Nam giúp họ tiết kiệm được nhiều hơn,trong khi 72% cũng đồng ý rằng họ có thu nhập khả dụng nhiều hơn so với khi làm việc ở quê nhà.
Vietnam, accordingly, ranks in the first place in the world with nearly three quarters(72 per cent)saying moving to Vietnam helped them save more, while 72 per cent also agree that they have more disposable income than they did in their home country.Khả dụng với nhiều ngôn ngữ.
Available in multiple languages.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtác dụng phụ khả năng sử dụngcông ty sử dụngứng dụng miễn phí khách hàng sử dụngthời gian sử dụngtrường hợp sử dụngcơ thể sử dụngmục đích sử dụngtính khả dụngHơnSử dụng với trạng từsử dụng lâu dài khởi chạy ứng dụngtrở nên vô dụngứng dụng thích hợp sử dụng riêng biệt sử dụng khôn ngoan sử dụng công khai sử dụng ổn định sử dụng tiên tiến HơnSử dụng với động từbắt đầu sử dụnghướng dẫn sử dụngtiếp tục sử dụngngừng sử dụngbị lạm dụngtránh sử dụngthích sử dụngcố gắng sử dụngquyết định sử dụngphản tác dụngHơnMicrosoft Security Essentials khả dụng ở nhiều địa điểm và ngôn ngữ.
Microsoft Security Essentials is available in many locales and languages.Đồ họa tuyệt vời và báo giá hiện thời khả dụng cho nhiều tài sản.
Excellent graphics and the current quotes available for many assets.SketchUp Viewer hiện khả dụng trên nhiều công cụ thực tế ảo hơn bao giờ hết!
SketchUp Viewer is now available on more Virtual Reality headsets than ever before!Tùy chọn di chuyển lịch khả dụng với nhiều loại lịch, bao gồm cả môi trường Lotus Notes và Microsoft.
Calendar migration options are available for many types of calendars, including both Lotus Notes and Microsoft environments.Interactive:[ tương tác] khả dụng trong nhiều kernel, và trở thành tùy chọn tăng giảm mặc định trong hầu hết kernel Android chính thức.
Interactive: Available in many kernels, and becoming the default scaling option in most official Android kernels.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 7128, Thời gian: 0.2883 ![]()
![]()
khá dốckhá đáng kinh ngạc

Tiếng việt-Tiếng anh
khả dụng nhiều English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khả dụng nhiều trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có nhiều khả năng sử dụngare more likely to useTừng chữ dịch
khảdanh từabilitypossibilitycapacitykhảtính từpossiblelikelydụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapplynhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultipleTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khả Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khả Dụng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khả Dụng In English - Glosbe Dictionary
-
KHẢ DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khả Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tính Khả Dụng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khả Dụng" - Là Gì?
-
TÍNH KHẢ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
AVAL định Nghĩa: Tính Khả Dụng - Availability - Abbreviation Finder
-
Disposable Income Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
Số Dư Khả Dụng (Available Balance) Là Gì? - VietnamBiz
-
Available Power Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dịch Văn Bản, Lời Nói Và Cuộc Hội Thoại Trên IPhone - Apple Support
-
Số Dư Khả Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
'khả Dụng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt