TÍNH KHẢ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÍNH KHẢ DỤNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtính khả dụngavailabilitysẵn cótính khả dụngtính sẵn sàngtính sẵn cósẵn sàngtình trạng sẵn cókhả năngsự sẵnkhả năng sẵn sàngtínhusabilitykhả năng sử dụngtính khả dụngsử dụngtính tiện dụngkhả năngtiện dụngtính năng sử dụngthe bioavailabilitysinh khả dụngtính khả dụng sinh họckhả dụng họctính khả dụngsinh học

Ví dụ về việc sử dụng Tính khả dụng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vui lòng kiểm tra tính khả dụng.Please check for availability.Tính khả dụng và trải nghiệm ứng dụng thay đổi theo thiết bị và thị trường.App availability and experience varies by device and market.Thức ăn không ảnh hưởng lên tính khả dụng của Irbesartan.Eating does not affect the bioavailability of irbesartan.Như tên cho thấy nó là một phiên bản độc quyền vàgiới hạn về tính khả dụng.As the name suggests it is an exclusive andlimited version in terms of availability.Không có thông tin về tính khả dụng trên thị trường quốc tế.There is no information on availability on international markets.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmáy tính để bàn tính phí tính linh hoạt bảng tínhtính minh bạch tính hiệu quả mạn tínhhôn nhân đồng tínhtính năng chính tính khả dụng HơnSử dụng với trạng từtính lại tính bất biến chưa tínhtính toán song song thiếu ngủ mãn tínhđừng tínhtính bền bỉ HơnSử dụng với động từtính thống nhất ước tính cho thấy tính phù hợp muốn tính toán thực hiện tính toán ước tính lên đến vi tính hóa trò chuyện đồng tínhước tính đạt năng lực tính toán HơnĐây là một trong những tiêu chí trong bộ nguyên tắc bền vững( từ một nguyên tắc tính khả dụng).It is one of the criteria under the principle of robustness(from a usability principle).SAMURAI không kiểm soát tính khả dụng của Trang web này 24 giờ một ngày.SAMURAI has no control over the availability of this Site 24 hours a day.Về tính khả dụng, Sòng bạc địa phương và Sòng bạc trực tuyến có các cạnh độc đáo với nhau.In terms of availability, local Casinos and online Casinos have unique edges against each other.Như chúng tôi đã nói, thiếu tính khả dụng là một cách để làm nổi bật tính cấp bách.As we have said, lack of availability is one way to highlight urgency.Hãy tạo ra một cái gì đó đột biến trên trang web mới nhưng cần đảm bảo rằngnó không ảnh hưởng đến tính khả dụng hoặc chi phí SEO.Do put your flair on the new site,but make sure this doesn't come at a usability or SEO cost.Từ chụp ảnh thực tế, tôi thấy rằng tính khả dụng của máy ảnh đã được cải thiện.From the actual shoot, I felt that the usability of the camera has been improved.Kiểm thử chấp nhận tính khả dụng của một thành phần( component) có thể được thực hiện trong suốt qúa trình unit test.Acceptance testing on the usability of a component may be done during component testing.Nhiều cookie được sử dụng để nâng cao tính khả dụng hoặc chức năng của các website/ ứng dụng;.Many cookies are used to enhance the usability or functionality of websites/apps;Cập nhật tính khả dụng và giá của bạn ở một nơi, đồng thời đồng bộ hóa tất cả các kênh đặt phòng của bạn.Update your availability and rates in one place, while synchronizing all your booking channels simultaneously.Cuối cùng, SEO là về cải thiện tính khả dụng và trải nghiệm người dùng của trang web của bạn.In the end, SEO is all about improving the usability and user experience of your website.Trong khi Disney+ có lợi thế về thư viện nội dung,Apple TV+ có lợi thế về tính khả dụng và giá cả.While Disney+ has an advantage in terms of content library,Apple TV+ has an advantage in terms of availability and pricing.Với tingtOOng, bạn có toàn quyền kiểm soát tính khả dụng, giá cả, nội quy nhà nghỉ và cách bạn tương tác với khách.With Airbnb, you're in full control of your availability, prices, house rules, and how you interact with guests.Đó là một chiến lược tốt để tạo một trang nhắm mục tiêu đến một vài từ khóa,nó sẽ tối đa hóa tính khả dụng của trang web của bạn.It is a good strategy to create one page that targets several keywords,which will maximize the usability of your website.Bạn đồng ý rằng Hyva không chịu trách nhiệm về tính khả dụng và nội dung được cung cấp trên các trang web của bên thứ ba.You agree that Hyva is not responsible for the availability of, and content provided on, third party web sites.Được viết bằng Golang và chạy trên thuật toán đồng thuận Obelisk,Skycoin tập trung vào bảo mật, tính khả dụng và dễ sử dụng..Written in Golang and running on the Obelisk consensus algorithm,Skycoin is focused on security, usability, and ease of use.Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu làm thế nào để đảm bảo tính khả dụng của trang web ở giai đoạn tạo nguyên mẫu và bố cục.In this article you will learn how to ensure the usability of the site at the stage of creating a prototype and layout.Com- được sử dụng như là một phần trong các tiện ích của HotJar cung cấp số liệu thống kê về tính khả dụng của trang web Triumph.Come- used as part of the HotJar utilities to provide statistics on the usability of the triumph website.Đặc biệt, những hoạt động này bảo vệ tính khả dụng, tin cậy, tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống mạng và dữ liệu.More specifically, these activities protect the usability, reliability, integrity, and safety of your network and data.Được giới thiệu bởi Viện Uptime, nó được sử dụng để cung cấp phân loại trung lập các trung tâm dữ liệu,về mặt tính khả dụng.Introduced by the Uptime Institute, it is used to provide neutral classification of data centers,in terms of availability.Thách thức tiếp theo đối với các nhà môi giới là theo dõi tính khả dụng, đặc biệt đối với các yêu cầu lớn hơn của hơn 50 bàn.The next challenge for brokers is keeping track of availability, particularly for larger requirements of 50+ desks.Mọi sản phẩm và thành phần bên trong đều phải trải qua hàng chuỗibài kiểm định nghiêm ngặt bởi đội ngũ chuyên gia y tế để đảm bảo tính khả dụng.All products and ingredients undergo a series of clinicaltests by a team of medical professionals to guarantee their efficacy.Bạn có thể đánh giá các yếu tố trang của bạn về tác động,hiệu suất và tính khả dụng để xác định các khu vực cho các bản cập nhật tiếp theo.You can assess your page elements in terms of impact,performance, and usability to identify areas for subsequent updates.Nhà mạng mong muốn cung cấp dịch vụ bất kỳ lúc nào, nhưng vì lý do kỹ thuật,dịch vụ không được đảm bảo tính khả dụng bất cứ lúc nào.MOBILEFORCE aspires to provide its services at any time, but due to technical reasons,MOBILEFORCE doesn't assure an availability at any time.Elgg đã đoạt giải thưởng nền tảng mạng xã hội tốt nhất năm 2008,vì vậy không phải nghi ngờ gì về tính khả dụng của phần mềm này.Elgg has just won the best open source social networking platform for theyear 2008, so there is no doubt about the usability of this software.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.035

Xem thêm

tính khả dụng sinh họcbioavailabilitykiểm tra tính khả dụngcheck the availabilitytính khả dụng của nóits availabilityits usabilitytính khả dụng của dữ liệuthe availability of data

Từng chữ dịch

tínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalitykhảdanh từabilitypossibilitycapacitykhảtính từpossiblelikelydụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapply S

Từ đồng nghĩa của Tính khả dụng

khả năng khả năng sử dụng sẵn có tính sẵn sàng tính sẵn có sẵn sàng availability tình trạng sẵn có usability sự sẵn sử dụng tính tiện dụng khả năng sẵn sàng tiện dụng tỉnh kanagawatính khả dụng của dữ liệu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tính khả dụng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khả Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì